Cầu trục dầm đơn có kết cấu gọn nhẹ, kinh tế, tiết kiệm không gian và áp dụng trong các điều kiện khai thác trung bình.
Thông số Kĩ thuật
Tải trọng: từ 0.5 đến 20T
Khẩu độ: tối đa 36m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
STT | Mô tả | Thông số | Đơn vị | |
A | THÔNG SỐ CHUNG | |||
1 | Mã hiệu | SDQ-2T | ||
2 | Dạng cầu trục | Cầu trục dầm đơn | – | |
3 | Tải trọng nâng, hạ | 2 | tấn | |
4 | Kiểm tải | Tải động | 2.2 | tấn |
5 | Tải tĩnh | 2.5 | tấn | |
6 | Chiều cao nâng, hạ | 6~30 | m | |
7 | Khẩu độ cầu trục | 5~14 | m | |
8 | Chiều dài di chuyển cầu trục | 14 | m | |
9 | Chế độ làm việc (ISO) | M4 | – | |
10 | Nhiệt độ môi trường làm việc | 40 | 0C | |
11 | Nguồn điện cung cấp | 380V-3P-50Hz | – | |
12 | Tốc độ | Nâng, hạ | 8 | m/phút |
13 | Điều khiển contactor | – | ||
14 | Xe con | 20 | m/phút | |
15 | Điều khiển contactor | – | ||
16 | Xe lớn | 20 | m/phút | |
17 | Điều khiển contactor | – | ||
18 | Công suất | Nâng, hạ | 3 | kw |
19 | Xe con | 0.4 | kw | |
20 | Xe lớn | 0.8×2 | kw | |
21 | Thiết bị hạn vị | Nâng, hạ | Hạn chế quá tải | – |
22 | Hạn chế hành trình nâng | – | ||
23 | Xe con | Hạn chế hành trình xe con | – | |
24 | Xe lớn | Hạn chế hành trình cầu trục | – | |
25 | Thiết bị điều khiển | Tay điều khiển đi cùng xe con | – | |
26 | Tay điều khiển từ xa | – | ||
27 | Cấp điện ngang | Kiểu sâu đo | – | |
28 | Cấp điện dọc | Kiểu ray điện an toànCần tư vấn hỗ trợ sản phẩm liên quan xin vui lòng liên hệ Công CP Cơ Khí DV TM Tân Hoàng Minh
Rất hân hạnh được hợp tác với quý khách hàng. Vui lòng liên hệ điện thoại: 0936 742 262 – 0963 796 183
|
– |